![]() |
rau cu qua trong cuoc song thuong ngay |
落葵 (luò kuí) rau mồng tơi
菜心 (cài xīn) rau cải chíp
苋菜 (xiàn cài) rau dền
蕃薯叶 (fān shǔ yè) rau lang
紫苏 (zǐ sū) tía tô
小松菜 (xiǎo sōng cài) cải ngọt
薄荷 (bò he) bạc hà
留兰香 (liú lán xiāng) rau bạc hà (rau thơm)
大白菜 (dà bái cài) bắp cải
甘蓝 (gān lán) bắp cải tím
蒿菜 (hāo cài) cải cúc
香菜 (xiāng cài) rau mùi
芹菜 (qín cài) (西芹(xī qín)) rau cần tay
水芹 (shuǐ qín) rau cần ta
生菜 (shēng cài) xà lách
香葱 (xiāng cōng) hành hoa
蒜 (suàn) tỏi
韭菜 (jiǔ cài) hẹ
玉米 (yù mǐ) ngô
海带 (hǎi dài) rong biển
芽菜 (yá cài) giá đỗ
木耳 (mù ěr) mộc nhĩ,nấm mèo
香菇 (xiāng gū) nấm hương
![]() |
mot so loai rau cu qua thuong ngay |
香茅 (xiāng máo) củ sả
黄姜 (huáng jiāng) củ nghệ
萝卜 (luó bo) củ cải
莲藕 (lián ǒu) củ sen
芜菁 (wú jīng) củ su hào
冬瓜 (dōng guā) bí đao
丝瓜 (sī guā) quả mướp
黄瓜 (huáng guā) dưa chuột
苦瓜 (kǔ guā) mướp đắng
佛手瓜 (fó shǒu guā) quả susu
角瓜 (jiǎo guā) bí ngồi,mướp tay
南瓜 (nán guā) bí đỏ
![]() |
tu vung rau cu qua |
节瓜 (jié guā) quả bầu
番茄 (fān qié) cà chua
葫芦 (hú lu) quả hồ lô,quả bầu
芦荟 (lú huì) lô hội,nha đam
西兰花 (xī lán huā) hoa lơxanh,bông cải xanh
节瓜 (jié guā) quả bầu
番茄 (fān qié) cà chua
辣椒 (là jiāo) ớt
![]() |
tu vung rau cu qua trong tieng trung |
甜椒 (tián jiāo) ớt ngọt
姜 (jiāng) gừng
茄子 (qié zi) cà tím
红薯 (hóng shǔ) khoai lang
土豆 (tǔ dòu) khoai tây
芋头 (yù tou) khoai môn
Hãy chăm chỉ ăn thật nhiều rau xanh , quả tươi nhé các bạn rất tốt cho sức khoẻ và cả làn da của bạn nữa đấy. Có sức khoẻ mới có thể tiếp tục học tiếng Trung cùng Thanhmaihsk. Chúc bạn học tốt!
0 nhận xét:
Đăng nhận xét