![]() |
an sang moi ngay |
Bánh bao:包子 : Bāo zi
Bánh mỳ trứng : 越南面包和鸡蛋 : Yuè nán miàn bāo hé jī dàn
Bánh mỳ kẹp thịt : 越南面包和肉 : Yuè nán miàn bāo hé ròu
Bánh trôi, bánh chay :汤圆 : Tāng yuán
Bánh cuốn: 卷筒粉 : Juǎn tǒng fěn
Bánh rán:炸糕 : Zhà gāo
Bánh chuối:香蕉饼 Xiāng jiāo bǐng
Bún riêu cua:蟹汤米线 :Xiè tāng mǐxiàn
Bún cá: 鱼米线 : Yú mǐ xiàn
Bún chả:烤肉米线:Kǎo ròu mǐ xiàn
Cơm rang :炒饭: Chǎo fàn
Mì ăn liền:方便面 :Fāng biàn miàn
Hamburger : 汉堡包: Hàn bǎo bāo
Sandwich : 三明治:Sān míng zhì
Trứng vịt lộn :毛蛋 : Máo dàn
Xôi : 糯米饭 : Nuò mǐ fàn
Nhớ kỹ đừng bỏ đói cái bụng của bạn vào mỗi buổi sáng nhé nếu không nó sẽ đánh trống suốt đấy như vậy bạn sẽ không thể làm được gì đâu và hãy thường xuyên nghe thăm vào bài học sau của Thanhmaihsk nhé các bạn.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét