Để bổ sung kiến thức từ vựng cũng như cách nhớ từ thật nhanh thì các bạn nên học từ mới theo chủ đề cũng như những từ vựng có liên quan mật thiết đến nhau, điều này sẽ làm tăng khả năng ghi nhớ .
Thay vì chỉ học những từ đơn lẻ khô khan ta có thể đặt câu hoặc tìm hình ảnh liên quan hoặc viết từ vựng theo cấu trúc hình tháp ,có nghĩa là đặt câu với từ mới đó. Từ các câu ngắn ,ít thành phần đến các câu dài ,nhiều thành phần hơn .
Từ đó rèn luyện tổng hợp các kĩ năng đọc,viết,...cách học này vô cùng hiệu quả .Và sau đây là một số từ vựng về đồ dùng trong gia đình .Các bạn hãy áp dụng cách học trên để ghi nhớ thật dễ dàng nhé !!! :))))
![]() |
Một vài từ vựng về vật dụng trong gia đình |
Thay vì chỉ học những từ đơn lẻ khô khan ta có thể đặt câu hoặc tìm hình ảnh liên quan hoặc viết từ vựng theo cấu trúc hình tháp ,có nghĩa là đặt câu với từ mới đó. Từ các câu ngắn ,ít thành phần đến các câu dài ,nhiều thành phần hơn .
Từ đó rèn luyện tổng hợp các kĩ năng đọc,viết,...cách học này vô cùng hiệu quả .Và sau đây là một số từ vựng về đồ dùng trong gia đình .Các bạn hãy áp dụng cách học trên để ghi nhớ thật dễ dàng nhé !!! :))))
TỪ VỰNG VỀ VẬT DỤNG TRONG GIA ĐÌNH
红木筷 đũa son Hóngmù kuài
塑料筷 đũa nhựa Sùliào kuài
盘子 đĩa to ( mâm ) Pánzi
餐盆 mâm thức ăn Cān pén
盆子 chậu Pénzi
汤盆 bát đựng canh Tāng pén
勺 muôi Sháo
杯子 cốc Bēizi
碟子 đĩa Diézi
玻璃杯 cốc thuỷ tinh Bōlí bēi
汤碗 bát đựng canh Tāng wǎn
汤勺 muôi múc canh Tāng sháo
汤匙 thìa múc canh Tāngchí
餐刀 dao ăn Cān dāo
餐叉 cái nĩa Cān chā
厨房用具 dụng cụ nhà bếp Chúfáng yòngjù
锅 xoong, nồi Guō
炒菜锅 chảo xào thức ăn Chǎocài guō
砂锅 nồi đất , nồi sành, niêu Shāguō
平底锅 xoong chảo Píngdǐ guō
电热水壶 ấm điện Diànrè shuǐhú
菜刀 dao thái ,dao phay Càidāo
砧板 cái thớt Zhēnbǎn
菜罩 lồng bàn Cài zhào
瓷茶具 đồ uống trà bằng sứ Cí chájù
茶壶 ấm pha trà Cháhú
茶杯 ly uống trà Chábēi
茶盘 khay đựng trà Chápán
茶碗 bát uống trà Cháwǎn
茶勺 thìa múc trà Chá sháo
茶瓶 lọ đựng trà Chápíng
茶叶盒 hộp đựng trà Cháyè hé
热水瓶 phích đựng nước sôi , bình thủy Rèshuǐpíng
全套陶瓷咖啡具 bộ đồ uống cà phê bằng sứ Quántào táocí kāfēi jù
咖啡匙 thìa cà phê Kāfēi chí
咖啡具 bộ đồ uống cà phê Kāfēi jù
咖啡杯 cốc ( tách ) uống cà phê Kāfēi bēi
咖啡壶 bình đựng cà phê Kāfēi hú
洗涤剂 thuốc tẩy ( rửa ) Xǐdí jì
合成洗涤剂 thuốc tẩy quần áo tổng hợp Héchéng xǐdí jì
电池充电器 máy nạp điện cho pin Diànchí chōngdiàn qì
0 nhận xét:
Đăng nhận xét